CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
PHÒNG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT
CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
PHÒNG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT
· Chất lượng hình ảnh cao và hỗ trợ độ phân giải in lên đến 1.200dpi
· Thời gian bản in đầu tiên nhanh chỉ khoảng 3,4 giây
· Thời gian khởi động máy khoảng 17 giây
· Dung lượng ổ cứng tiêu chuẩn là 320GB
· RAM 4GB đáp ứng với các tác vụ lớn
· Hỗ trợ quét bản gốc A6 từ vi xử lỷ tài liệu
· Hệ thống bán tự động tự đóng khay giấy
· Hỗ trợ chọn thêm bộ hoàn thiện lắp trong máy
Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp
Loại máy |
TASKalfa 4002i/TASKalfa 5002i, TASKalfa 6002i |
Chức năng |
Sao chụp, In, Quét, Fax (chọn thêm) |
Phương thức tạo ảnh |
Laser; Kỹ thuật số |
CPU |
T1024 (Dual Core) 1.2 GHz |
Tốc độ in (A4)/Đơn sắc |
TASKalfa 4002i: 40trang/phút
TASKalfa 5002i: 50trang/phút
TASKalfa 6002i: 60 trang/phút |
Tốc độ quét (A4) 300dpi |
DP-7100 (Đơn sắc/Màu)
Một mặt: 80/80 trang/phút
Hai mặt: 48/48 trang/phút
DP-7110 (Đơn sắc/Màu)
Một mặt: 100/100 trang/phút
Hai mặt: 180/180trang/phút |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn 4GB (Tối đa 4GB) |
Dung lượng SSD/HDD |
SSD 8GB(Tiêu chuẩn)/HDD 320GB (Tiêu chuẩn) |
Thời gian khởi động |
Khoảng 17 giây |
Dung lượng giấy |
Tiêu chuẩn: 2x500 tờ (khay gầm)+ 150 tờ (khay tay)
Tối đa: 7.150 tờ (khay chính + 2x1.500 tờ PF-7110x1+ 3.000 tờ
PF-7120x1+ khay tay) |
Khổ giấy |
Khay gầm: A6R-SRA3 (320x450mm); khay gầm 1 từ A6R-A4R
Khay tay: A6R-SRA3 (320x450mm) & In Banner 320x1200mm |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 52-300 g/m2
Khay tay: 52-300 g/m2 |
In 2 mặt |
Kích thước giấy: A6R-SRA3(320x450mm); Định lượng giấy: 64-256 g/m2 |
Định lượng khay giấy ra |
Tối đa 500 tờ+ 100 tờ úp mặt (với bộ tách tác vụ trong máy) |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng LCD màu 9 inch (Hỗ trợ hiển thị tiếng Việt) |
Kích thước |
602 x 665 x 790 mm |
Khối lượng/Nguồn điện |
Khoảng 82 Kg/220-240V 50/60Hz |
Tiêu thụ điện |
Chế độ sao chụp/in:
TASKalfa 4002i: cao nhất 610W
TASKalfa 5002i: cao nhất 710W
TASKalfa 6002i: cao nhất 820W
Chế độ chờ: Cao nhất 40W
Chế độ tiết kiệm điện: cao nhất 1.0 W |
Độ ồn (ISO7779/ISO9296) |
Chế độ sao chụp/In
TASKalfa 4002i: 70dB(A)
TASKalfa 5002i: 71dB(A)
TASKalfa 6002i: 73dB(A)
Chế độ chờ: 35dB(A) |
Tiêu chuẩn an toàn: GS/TUV/CE |
Căn cứ vào tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn về môi trường ISO 14001. Sử dụng vật liệu RoHs |
Kích thước bản chụp/
Độ phân giải/Nhân bản |
Tối đa A3 (Legal)- Tối thiểu A6R/600x600dpi/1-999 |
Thời gian bản chụp đầu tiên |
TASKalfa 4002i: 4.5 giây
TASKalfa 5002i: 3.7 giây
TASKalfa 6002i: 3.4 giây |
Phóng to/Thu nhỏ |
25%-400% (1% mỗi bước)
Dễ dàng cài đặt: 7 tỷ lệ thu nhỏ/5 tỷ lệ phóng to |
Chức năng in
Độ phân giải |
1200x1200dpi; 4800x1200dpi |
Ngôn ngữ in |
PRESCRIBE, PCL6 (PCL-5e, PCL-XL), KPDL3 (tương thích PostScript 3), XPS, OpenXPS, in trực tiếp PDF bản 1.7 |
Thời gian bản in đầu tiên |
TASKalfa 4002i: 5.1 giây
TASKalfa 5002i: 4.3 giây
TASKalfa 6002i: 3.8 giây |
Giao thức hỗ trợ |
TCP/IP, NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL/TLS, WSD Print, Apple Bonjour |
Hệ điều hành tương thích |
Windows Server 2003, Windows Server 2008 , Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1;
Apple Macintosh OS 10.5; Linux |
Giao diện |
USB2.0 High Speedx1; 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T;
USB Host interface (USB Host)x4; NFC TAGx1 |
In từ thẻ nhớ USB/Định dạng |
Tiêu chuẩn/ TIFF, JPEG, PDF, XPS |
In di động |
AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print |
Tính năng in |
In trực tiếp PDF mã hóa, In IPP, In email, In WSD, In bảo mật qua SSL, Sao chụp nhanh, in bộ mẫu, In riêng tư, Chức năng quản lý tác vụ và lưu trữ tác vụ, In từ thiết bị di động IOS |
Chức năng Quét
Lựa chọn màu |
Tự động (Màu/Xám); Tự động (Màu/Đen trắng); Màu; Thang xám; Đen trắng |
Độ phân giải |
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi |
Định dạng file |
TIFF, JPEG, XPS, Open XPS, PDF, (MMR/JPG/High Compression PDF), PDF/A, mã hóa PDF, Searchable PFD (Chọn thêm) |
Chế độ hình ảnh |
Chữ, Ảnh, Chữ + Ảnh, Chữ (fine line) |
Kiểu truyền |
Quét vào SMB, Quét vào Email, Quét vào FPT hoặc FTP over SSL, Quét vào USB, TWAIN, WSD |
Địa chỉ lưu trữ |
2.000 địa chỉ (Danh sách địa chỉ chung), 500 nhóm (Danh sách địa chỉ nhóm) |
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc |
Tối đa A3, tối thiểu A6 |
Phương thức mã hóa/ Tốc độ truyền |
MMR, MR, MH, JBIG/33.6 kbps |
Bộ nhớ/G3 FAX/Kết nối FAX/Fax kép |
Tiêu chuẩn: 12MB/Có/Có |
Tính năng fax |
Internet Fax (chọn thêm), Fax mạng, truyền xoay hình, nhận xoay hình, nhận 2 mặt, nhận vào bộ nhớ, Hộp fax, Chẩn đoán từ xa, Fax 2 đường với hệ thống fax thứ 2 (chọn thêm) |
Chọn thêm
Nắp phẳng |
Nắp phẳng loại E |
Bộ nạp và đảo bản gốc |
DP-7100: 140 tờ, đảo mặt. DP-7110: 270 tờ, quét 2 mặt bản gốc cùng lúc. |
Khay giấy |
PF-7100: 500 tờ x 2; PF-7110: 1.500 tờ x 2 (A4/Letter); PF-7120: 3.000 tờ khay đặt cạnh dung lượng lớn (A4/Letter) |
Bộ hoàn thiện |
Bộ hoàn thiện 4000 tờ
DF-7110: Bộ hoàn thiện 4.000 tờ; AK-7100: Bộ đính kèm; PH-7C: Bộ đục lỗ, BF-730: Bộ hoàn thiện đóng sách; MT-730(B): Bộ tách tài liệu 7 khay
Bộ hoàn thiện 1000 tờ
DF-7120: Bộ hoàn thiện 1.000 tờ; AK-7100: Bộ đính kèm; PH-7C: Bộ đục lỗ
Bộ hoàn thiện lắp trong máy
DF-7100: Bộ hoàn thiện trong máy; PH-7120: bộ đục lỗ |
Bộ tách tác vụ |
JS-7100: Bộ tách tác vụ trong máy |
Hệ thống Fax/Mở rộng |
Fax System 12/ Internet Fax Kit (A) |
Bảo mật dữ liệu |
Data Security Kit (E)AC |
Bộ quản lý bằng thẻ |
Card Authentication Kit (B) AC |
Giao diện/ Giao diện mạng không dây |