Tìm kiếm sản phẩm

 

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

08.36013878-9
skype

PHÃ’NG KINH DOANH

KD 1 08.36013878-9
skype
KD 2 08.36013878-9
skype
KD 3 08.36013878-9
skype
KD 4 08.36013878-9
skype

PHÒNG KỸ THUẬT

08.36013878-9
skype

Đối tác

Thống kê truy cập

Số người đang online: 12
Tổng số lượt truy cập: 3,778,676

Sản phẩm

    DocuCentre-V 4070/5070
    Giá: 77.000.000 đồng

    ·         Tốc độ sao chụp 45 và 55 trang A4/phút

    ·         Quét màu đạt 80 tờ/phút (Hai mặt lên tá»›i 140 trang A4/phút)

    ·         Màn hình cảm ứng Ä‘iều khiển dá»… dàng vá»›i má»™t ngón tay.

    ·         In từ hai môi trường mạng riêng biệt

    ·         Há»— trợ các ứng dụng Ä‘i động và ứng dụng Ä‘ám mây

    ·         Các bá»™ hoàn thiện cọn thêm Ä‘a dạng



    Chức năng Cơ bản/Chức năng Sao chụp

    Kiểu

    Để bàn

    Dung lượng bộ nhớ

    4 GB (Tối đa 4 GB)

    Dung lượng ổ cứng*1

    160 GB hoặc lá»›n hÆ¡n (Đã sá»­ dụng : 128 GB)

    Độ phân giải Quét

    600 x 600 dpi

    Độ phân giải In

    2400 dpi hoặc tương đương x 600 dpi

    Thời gian khởi động

    30 giây hoặc ít hÆ¡n dưới 30 giây nếu nguồn Ä‘iện bật (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

    Khổ giấy bản gốc

    Tối Ä‘a 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả Tờ bản in và Sách

    Khổ giấy

    Tối đa: A3, 11 x 17"

    Tối thiểu: A5 [Bưu thiếp (100 x 148mm), SỐ Ô vuông 3 khi sá»­ dụng Khay tay]

    Chiều rá»™ng xóa lề: Cạnh trên 4.0 mm, Cạnh dưới 4.0 mm, Cạnh Phải & Trái 4.0 mm

    Định lượng giấy*2

    Khay 1: 60 - 105 gsm

    Khay 2, 3, 4: 60 - 216 gsm

    Khay tay: 60 - 216 gsm

    Bản chụp đầu tiên

    Có sau 3,1 giây (A4LEF)

    Tốc độ sao chụp liên tục*3

    DocuCentre-V 4070: 45 trang A4/phút

    DocuCentre-V 5070: 55 trang A4/phút

    Dung lượng khay giấy*4

    Chuẩn: 500 tờ x 2 -Khay + Khay tay 95 tờ

    Chọn thêm: Khay Ä‘ôi : 500 tờ x 2-Khay; HCF B1 : 2000 tờ

    Tối đa: 4095 tờ

    Nguồn điện

    AC220 - 240 V ±10 %, 10 A, Thông thường 50 / 60 Hz

    Mức tiêu thụ Ä‘iện

    2.2 kW hoặc ít hÆ¡n (AC220 V ± 10 %)

    2.4 kW hoặc ít hÆ¡n (AC240 V ± 10 %)

    Chế độ nghỉ : 2.0 W hoặc ít hÆ¡n

    Chế độ Nguồn Ä‘iện Thấp*7 : 58 W hoặc ít hÆ¡n

    Kích thước

    Rá»™ng 640 x Dài 699 x Cao 1136 mm (Model 2 Khay)

    Trọng lượng*8

    81 kg

    105 kg (Model 2 Khay)

    107 kg (FAX, Model 2 Khay)

    *1: Người sá»­ dụng sẽ không dùng hết toàn bá»™ dung lượng lưu trữ cá»§a thiết bị  *2: Khuyến khích sá»­ dụng giấy được khuyến cáo bởi Fuji Xerox. Việc in ấn có thể không được thá»±c hiện má»™t cách chính xác tùy thuá»™c vào các Ä‘iều kiện sá»­ dụng. *3: Tốc độ có thể bị giảm do Ä‘iều chỉnh chất lượng hình ảnh.Hiệu suất có thể bị giảm tùy thuá»™c vào loại giấy. *4: Giấy 80 gsm *5: Giấy 64 gsm *6: Khi Khay giấy ra bên trong tùy chỉnh được lắp đặt, công suất khay trung tâm sẽ là 250 tờ (A4 LEF) và công suất Khay giấy ra bên trong là 250 tờ (A4 LEF).  *7: Chế độ nghỉ chưa được cài đặt tại thời Ä‘iểm giao hàng từ nhà máy. *8: Không bao gồm Há»™p má»±c.

    Chức năng in

    Kiểu

    Tích hợp

    Tốc độ In Liên tục*1

    Tương tá»± như những thông số cÆ¡ bản/Chức năng sao chụp

    Độ phân giải In

    600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi

    Ngôn ngữ in

    Chuẩn: PCL5/PCL6

    Chọn thêm: Adobe® PostScript ® 3TM

    Hệ Ä‘iều hành*2

    Windows: Tương thích vá»›i mọi phiên bản

    MAC OS: Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks

    Adobe PostScript™ 3: Mọi phiên bản Windows và MAC OS

    Giao diện

    Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0

    Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B)

    *1: Tốc độ có thể bị giảm do Ä‘iều chỉnh chất lượng hình ảnh. Tốc độ có thể sẽ bị giảm tùy theo thuá»™c tính cá»§a tài liệu. *2: Để biết thêm các thông tin má»›i nhất cho hệ Ä‘iều hành được há»— trợ, vui lòng tham khảo trên trang web cá»§a chúng tôi.

    Chức năng quét (Chọn thêm)

    Kiểu

    Máy quét màu

    Độ phân giải Quét

    600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

    Tốc độ quét*1 (A4, 200dpi)

    80 tờ A4/phút; Quét 1 lần 2 mặt cá»§a bản gốc: 140 trang/phút

    Giao diện

    Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0

    Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T,

    *1: Tốc độ quét thay đổi tùy theo bản gốc.

    Chức năng fax (Chọn thêm)

    Bản gốc

    Tối Ä‘a : A3, 11 x 17", Bản gốc dài (Dài nhất 600 mm)

    Kích cỡ giấy ghi

    Tối đa : A3, 11 x 17"

    Tối thiểu : A5

    Thời gian truyền

    2 giây hoặc hÆ¡n nhưng ít hÆ¡n 3 giây*1

    Chế độ truyền

    ITU-T G3

    Số đường dây dùng được

    Dây thuê bao Ä‘iện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN) , Tối Ä‘a 3 Port*2

     (G3-3Port)

    *1: Khi truyền Ä‘i tài liệu khổ A4 có khoảng 700 ký tá»± ở chất lượng ảnh tiêu chuẩn (8 x 3,85 dòng/mm) và ở chế độ tốc độ cao (28,8 kbps hoặc nhanh hÆ¡n, JBIG). Chỉ cho biết thời gian truyền thông tin ảnh và không bao gồm thời gian kiểm soát giao tiếp. Tổng thời gian giao tiếp này sẽ thay đổi tùy theo ná»™i dung cá»§a tài liệu, loại máy nhận fax và Ä‘iều kiện đường dây.  *2: Số đường dây FAX tối Ä‘a là 3 cổng. Cổng dùng để chỉ số lượng kênh dành cho FAX.

    Bá»™ nạp và đảo bản gốc

    Khổ giấy bản gốc

    Tối đa : A3, 11 x 17"

    Tối thiểu : A5*1

    Định lượng giấy

    38 - 128 gsm (2 mặt : 50 - 128 gsm)

    Dung lượng*2

    130 tờ

    Tốc độ nạp giấy

    DocuCentre-V 4070: 46 trang/phút (A4 LEF, 1 mặt)

    DocuCentre-V 5070: 55 trang/phút (A4 LEF, 1 mặt)

    Bá»™ phận chọn thêm

    Khay giấy ra cạnh máy

    Dung lượng khay giấy: 100 tờ

    Kích thước : Rá»™ng 274 x Dài 469 x Cao 128 mm

    Khay giấy lớn HCF B1

    Khổ giấy: A4 LEF, Letter LEF, B5 LEF

    Định lượng giấy: 56 - 216 gsm

    Kích thước: Rá»™ng 389 x Dài 610 x Cao 380 mm

    Trọng lượng: 29 kg

    Bá»™ hoàn thiện-B1

    Sắp xếp (Có chia bá»™) / Chia bá»™ (Có chia bá»™)

    Không có tính năng dập ghim: A4 : 2000 tờ, B4 hoặc lá»›n hÆ¡n : 1000 tờ, 

    Xếp chồng khổ giấy há»—n hợp  : 300 tờ

    Có dập ghim: A4 : 100 bá»™ hoặc 1000 tờ*  , B4 hoặc lá»›n hÆ¡n : 75 bá»™ hoặc 750 tờ

    Có bá»™ hoàn thiện tài liệu dạng sách: 50 bá»™ hoặc 600 tờ

    Có chức năng gập: 500 tờ

    Dập ghim đơn, Dập ghim kép

    Đục lá»— (chọn thêm): 4-lá»— đục hoặc 2-lá»— / 3-lá»— đục

    Dập ghi tạo sách (Chọn thêm): 15 tờ

    Bá»™ hoàn thiện C3

    Sắp xếp (Có chia bá»™) / Xếp chồng (Có chia bá»™)

    Không có tính năng dập ghim: A4 : 3000 tờ, B4 hoặc lá»›n hÆ¡n : 1500 tờ,

    Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp: 300 tờ

    Có dập ghim: A4 : 200 bá»™ hoặc 3000 tờ, B4 hoặc lá»›n hÆ¡n : 100 bá»™ hoặc 1500 tờ,

    Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ

    Dập ghim đơn, Dập ghim kép

    Đục lá»— (chọn thêm): 4-lá»— đục hoặc 2-lá»— / 3-lá»— đục

    Bá»™ hoàn thiện C3 kèm tạo sách

    Sắp xếp (Có chia bá»™) / Xếp chồng (Có chia bá»™)

    Không có tính năng dập ghim:A4 : 1500 tờ, B4 hoặc lá»›n hÆ¡n : 1500 tờ,

    Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp: 300 tờ

    Có dập ghim: A4 : 200 bá»™ hoặc 1500 tờ, B4 hoặc lá»›n hÆ¡n: 100 bá»™ hoặc 1500 tờ,

    Xếp chồng khổ giấy hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ

    Khay chứa sách: 20 bá»™

    Dập ghim đơn, Dập ghim kép

    Dập ghim cho sách gấp Ä‘ôi : 16 tờ* 

    Gập Giữa : 5 tờ

    Gấp làm Ä‘ôi : 1 tờ



Các sản phẩm cùng loại khác: