CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
PHÒNG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
PHÒNG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT
Tốc độ in |
Đen trắng 12 trang*1 (A4) |
|
Phương pháp in |
Phương pháp in ảnh điện tử |
|
Phương pháp chỉnh sửa |
Chỉnh sửa theo yêu cầu |
|
Ngôn ngữ in |
Công nghệ in tiên tiến của Canon (CAPT 3.0) |
|
Độ phân giải tối đa |
Tương đương 9600dpi × 600dpi |
|
Thời gian ra bản in đầu tiên |
Màu: |
khoảng 28 giây hoặc ít hơn*2 |
Đen trắng: |
khoảng 22 giây hoặc ít hơn*2 |
|
Cartridge hộp mực |
Starter CMYK: |
800 trang*3 |
Cartridge K: |
2300 trang*3 |
|
Cartridge CMY: |
1500 trang*3 |
|
Nạp giấy (Cassette Tiêu chuẩn) |
150 tờ |
|
Nạp giấy (Khe nạp bằng tay) |
1 tờ |
|
Cỡ giấy |
Cỡ A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, |
|
Giấy in ra |
125 tờ |
|
In mạng làm việc |
Lắp sẵn |
|
Độ ồn |
Đang in: |
48dB hoặc thấp hơn |
Chế độ chờ: |
Độ ồn cơ sở |
|
Tiêu thụ điện năng |
Đang in: |
258W hoặc ít hơn |
Chế độ chờ: |
16W hoặc ít hơn |
|
Chế độ nghỉ: |
8W |
|
Kích thước |
399mm(W) x 452,5mm(D) x 262mm(H) |
|
Trọng lượng (riêng máy in) |
Approx 16.0kg Xấp xỉ 16,0kg |
|
Bộ nhớ RAM |
16MB (Không cần thêm bộ nhớ) |
|
Giao tiếp |
USB 2.0 Tốc độ cao, 10 Base-T / 100 Base-TX |
|
Công nghệ bộ nhớ |
Hi-SCoA (Kiến trúc nén thông minh) |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows VISTA/XP/2000, |