CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
PHÒNG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
PHÒNG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT
Loại máy |
Máy in laze |
Phương pháp in |
Phương pháp in ảnh điện tử (Công nghệ in chảy theo nhu cầu) |
Tốc độ in |
In đơn sắc21 trang/phút (giấy thường cỡ A4) |
Độ phân giải tối đa |
Tương đương 2400 x 600dpi (Chỉnh sửa ảnh tự động) |
Ngôn ngữ in |
CAPT2.1 (Công nghệ in cải tiến của Canon) |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ 8MB theo tiêu chuẩn (Không cần bộ nhớ phụ) + Hi-SCoA |
Thời gian làm nóng máy |
0 giây khi máy đã bật (152 giây khi máy in được bật lần đầu tiên) |
Thời gian in bản đầu tiên |
Xấp xỉ 9 giây hoặc ít hơn (giấy A4/giấy ra úp) |
Dung lượng giấy |
|
Khay giấy cassette |
250 tờ x 1 |
Khay giấy (tuỳ chọn) |
250 tờ x 1 |
Khay giấy lên bằng tay |
1 tờ |
Kích thước giấy tương thích |
A4, B5, A5, LTR, giấy Executive, giấy bì thư C5/COM10/DL, Monarch, B5, Thẻ phụ lục, Giấy thường dùng (Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm; Chiều dài: 127,0 - 355,6mm) |
Kết nối |
|
Theo tiêu chuẩn |
Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
Tuỳ chọn |
10 Base-T/100 Base-TX |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 98/ME/2000/XP, LINUX |
Ống mực |
Ống mực 308 (Xấp xỉ 2.500 trang) (5% độ phủ mực trên giấy A4) |
Bộ phận đi kèm theo tiêu chuẩn |
LASER SHOT LBP3300, Ống mực, CD-ROM phần mềm hướng dẫn người sử dụng, Sách hướng dẫn người sử dụng, dây cắm nguồn |