CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
PHÒNG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
PHÒNG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT
Máy in laser Canon LBP 3050 Tính năng In Tuyệt hảo
- Tốc độ in: 14 trang/phút (cỡ A4)
- Độ phân giải 2400 x 6000dpi (nhờ công nghệ làm nét ảnh tự động)
- Bản in đầu tiên ra sau 8,5 giây
Công nghệ In Laze nét nhất
- Công nghệ CAPT 3.0 đẩy nhanh tốc độ in
- Công nghệ Hi-SCoA nén dữ liệu in xuống kích cỡ dễ xử lý, hạn chế việc nâng cấp RAM trong tương lai
Khả năng In mạng làm việc và Quản lý In
- Kết nối với USB 2.0 High Speed
- Bộ nhớ RAM 2MB đi kèm
Được thiết kế nhằm mang lại sự tiện lợi lớn hơn
- Nhỏ gọn & nhẹ chỉ 5,4kg
- Cartridge hộp mực tất cả trong một
- Chỉ tiêu thụ 2W ở chế độ chờ
Quản lý In
- Kết nối USB 2.0 High Speed
- Bộ nhớ 2MB RAM đi kèm
- - Khả năng In mạng làm việc tùy chọn thông qua máy chủ AXIS 1650
Tốc độ in |
14trang/phút (A4) |
Phương pháp in | Phương pháp in ảnh điện tử |
Phương pháp chỉnh sửa |
Chỉnh sửa theo yêu cầu |
Ngôn ngữ in |
Công nghệ in tiên tiến của Canon (CAPT 3.0) |
Độ phân giải tối đa |
Tương đương 2400 x 600dpi (nhờ công nghệ làm nét ảnh tự động) |
Thời gian ra bản in đầu tiên |
Xấp xỉ 8,5 giây hoặc nhanh hơn (giấy A4) |
Cartridge Hộp mực |
Cartridge 312: 1500 trang Cartridge bó: 700 trang |
Nạp giấy (Cassette tiêu chuẩn) |
150 tờ |
Nạp giấy (Khay nạp bằng tay) | 1 tờ |
Cỡ giấy |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K Kích thước giấy tùy chỉnh: Rộng - 76,2 to 215,9mm / Dài - 127,0 to 355,6mm |
Giấy ra |
100 tờ |
In mạng làm việc |
Tùy chọn |
Độ ồn |
Đang in: 50dB hoặc thấp hơn Chế độ chờ: mức ồn cơ sở |
Tiêu thụ điện |
Đang in: 280W hoặc thấp hơn Chế độ chờ: 2W hoặc thấp hơn |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
372 x 250 x 197mm |
Trọng lượng (Bộ máy in) |
Xấp xỉ 5,4kg |
Bộ nhớ RAM (Tiêu chuẩn) |
2MB SDRAM (Không cần thêm bộ nhớ ngoài) |
Giao tiếp |
USB 2.0 Hi-Speed |
Hệ điều hành được hỗ trợ |
Windows Vista (32bit/ 64bit) /XP /2000, Server 2003, Mac OS 10.3.9 - 10.5 |