CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
PHÒNG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
PHÒNG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT
Máy in laser Canon LBP 3310 Tính năng in tuyệt hảo
- Tốc độ 26 trang/phút (A4)
- Độ phân giải đạt tới 2400 x 600 dpi nhờ công nghệ lọc hình ảnh tự động AIR
- Bản in đầu tiên ra sau 6,5 giây
Công nghệ in laze nét nhất
- cấu trúc nén thông minh cao cấp( Hi-SCoA) giúp nén các dữ liệu in ấn xuống các kích cỡ dễ xử lý để truyền nhanh chóng dữ liệu từ máy tính ra máy in
- Công nghệ In cao cấp của Canon (CAPT 3.0) sử dụng sức mạnh của máy tính cá nhân làm tăng tốc độ in ấn
Tính năng mạng làm việc và quản lý in
- Kết nối USB 2.0 tốc độ cao để truyền dữ liệu nhanh chóng
- Bộ nhớ RAM 8MB gắn sẵn bên trong
- Card mạng tùy chọn (NB-C2) hỗ trợ in ấn qua mạng LAN
Được thiết kế nhằm mang lại sự thuận tiện cao nhất
- Không gây ra tiếng ồn ào ở chế độ chờ
- In hai mặt tự động
- Cartridge hộp mực tất cả trong một
- Khay nạp giấy 250 trang tùy chọn (PF-35P) giúp in số lượng lớn
Tốc độ In (Đen trắng) | 26 trang/phút (A4) |
Phương pháp In | Phương pháp In ảnh bằng Tĩnh điện |
Phương pháp sấy khô | Sấy khô mực theo nhu cầu |
Ngôn ngữ in | Công nghệ In Tiên tiến của Canon (CAPT 3.0) |
Độ phân giải tối đa | 2400 × 600dpi (tương đương) |
Thời gian ra bản in đầu tiên | Chưa đầy 6,5 giây |
Nạp giấy |
Cassette Chuẩn: 250 tờ Khay Đa dụng: 50 tờ Khay Nạp giấy PF-35P (Tùy chọn): 250 tờ |
Cỡ giấy |
Cassette Chuẩn: Cỡ A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16k / Cỡ giấy tùy chỉnh: Rộng 148,0 đến 215,9mm; Dài 210,0 đến 355,6mm Khay Đa dụng: Cỡ A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K, Envelope DL, Envelope COM10, Envelope C5, Envelope Monarch, Index Card / Cỡ giấy tùy chỉnh: Rộng 76,2 đến 215,9mm; Dài 127,0 đến 355,6mm |
Ra giấy |
125 tờ mặt ngửa 1 tờ mặt sấp |
In hai mặt |
Có sẵn (chỉ dành cho cỡ A4, Legal, LTR) |
In Mạng làm việc |
Tùy chọn� |
Độ ồn khi vận hành |
Khi in: 55dB hoặc thấp hơn Chế độ chờ: 0dB |
Tiêu thụ điện năng |
Đang in: 392W Chế độ chờ: 4W |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
400 × 379 × 258mm |
Trọng lượng (Bộ máy in) |
Khoảng 11,2kg |
Bộ xử lý |
RISC |
Bộ nhớ RAM |
8MB (không cần thêm bộ nhớ ngoài) |
Giao tiếp |
USB 2.0 Tốc độ cao Ethernet 10Base-T/ 100Based-TX (tùy chọn) |
Hệ điều hành được hỗ trợ |
Hệ điều hành Windows Vista (32bit/ 64bit)/ XP/ 2000, Server 2003 Mac OS 10.3.9 - 10.5, LINUX CUPS, MetaFrame |