Tìm kiếm sản phẩm

 

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

08.36013878-9
skype

PHÒNG KINH DOANH

KD 1 08.36013878-9
skype
KD 2 08.36013878-9
skype
KD 3 08.36013878-9
skype
KD 4 08.36013878-9
skype

PHÒNG KỸ THUẬT

08.36013878-9
skype

Đối tác

Thống kê truy cập

Số người đang online: 19
Tổng số lượt truy cập: 3,674,802

Sản phẩm

    Máy in laser CANON LBP 5050
    Giá: Liên hệ

    Máy in laser Canon LBP 5050 Thiết kế gọn và tiết kiệm không gian
    -    Biên dạng thành lớp và hạ thấp để dễ tiếp cận bản in ra
    -    Vận hành thuận tiện hoàn toàn phía trước với máy in trực tiếp

    Tính năng in tuyệt hảo
    - Tốc độ in 12 trang/ phút đen trắng / 8 trang / phút màu (cỡ A4)
    - Độ phân giải 9600 x 600 dpi
    - Bản in đầu tiên ra trong 28 giây (đen trắng) / 22 giây (màu)
    - Không mất thời gian làm nóng máy từ chế độ chờ

    Công nghệ in laze nét nhất
    - Công nghệ CAPT 3.0 với Hi-SCoA nén dữ liệu cần in xuống cỡ dễ xử lý và tăng tốc độ in

    Khả năng in mạng làm việc và quản lý in
    -    Kết nối với USB 2.0 tốc độ
    -    Bộ nhớ RAM lắp sẵn 16MB (không cần them bộ nhớ phụ)

    Tiêu thụ điện năng thấp
    - 12W ở chế độ chờ ; 5W ở chế độ nghỉ



    Loại máy Máy in laze
    Phương pháp in Phương pháp in ảnh điện tử
    Tốc độ in Đen trắng: 12 trang/ phút (A4)
    Màu:  8 trang/ phút (A4)
    Phương pháp chỉnh sửa Chỉnh sửa theo yêu cầu
    Ngôn ngữ in Công nghệ in tiên tiến của Canon (CAPT 3.0)
    Độ phân giải tối đa Tương đương 9600dpi × 600dpi (với Công nghệ làm nét ảnh tự động)
    Thời gian ra bản in đầu tiên
    Màu: khoảng 28 giây hoặc ít hơn
    Đen trắng: khoảng 22 giây hoặc ít hơn
    Cartridge hộp mực
    Starter CMYK: 800 trang
    Cartridge K: 2300 trang
    Cartridge CMY: 1500 trang
    Nạp giấy (Cassette Tiêu chuẩn)
    150 tờ
    Nạp giấy (Khe nạp bằng tay)
    1 tờ
    Cỡ giấy
    Cỡ A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive,
    Cỡ giấy tùy chỉnh (Rộng 76,2 to 215,9mm; dài 127,0 to 355,6mm)
    Giấy in ra
    125 tờ
    In mạng làm việc
    -
    Độ ồn
    Đang in: 48dB hoặc thấp hơn
    Chế độ chờ: Độ ồn cơ sở
    Tiêu thụ điện năng
    Đang in: 253W hoặc ít hơn
    Chế độ chờ: 12W hoặc ít hơn
    Chế độ nghỉ: 5W
    Kích thước (W x D x H)
    399mm(W) x 452,5mm(D) x 262mm(H)
    Trọng lượng (riêng máy in)
    Xấp xỉ 16,0kg
    Bộ nhớ RAM
    16MB (Không cần thêm bộ nhớ)
    Giao tiếp
    USB 2.0 Tốc độ cao
    Công nghệ bộ nhớ
    Hi-SCoA (Kiến trúc nén thông minh)
    Hệ điều hành hỗ trợ
    Windows VISTA/XP/2000,
    LINUX (CUPS), Mac OS 10.3.9 - 10.5, Meta Frame


Các sản phẩm cùng loại khác: