CHÄ‚M SÓC KHÃCH HÀNG
PHÃ’NG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT

CHÄ‚M SÓC KHÃCH HÀNG
PHÃ’NG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT
Tá»”NG QUAN | |
Phương thức tạo ảnh | Laser quang dẫn |
CPU | IBM PowerPC 750CL / 600MHz |
Tốc độ in (A4) | TASKalfa 3050ci: Tối Ä‘a 30 trang A4/phút (ÄÆ¡n sắc & Màu) |
Quét |
65/65 trang A4/phút 1 mặt DP-770 ÄÆ¡n sắc/Màu 39/39 trang A4/phút 2 mặt DP-770 ÄÆ¡n sắc/Màu 70/70 trang A4/phút 1 mặt DP-771 ÄÆ¡n sắc/Màu 100/80 trang A4/phút 2 mặt DP-771 ÄÆ¡n sắc/Màu |
Bộ nhớ / Ổ cứng | 2GB/160GB |
Thá»i gian khởi động | 20s |
Dung lượng giấy |
Chuẩn: 2 x 500 tá» (khay gầm) + 150 tá» (khay tay) Tối Ä‘a: 7.150 tá» (Máy + PF-740 + PF-770) |
Khổ giấy |
Khay gầm: Tối thiểu: A5R (Statement R) - Tối Ä‘a: 12” x 18” (304 x 457 mm) Khay tay: Tối thiểu: A6R (Statement R) - Tối Ä‘a: 12” x 18” (304 x 457 mm) và khổ dài 1.220 mm |
Äịnh lượng giấy |
Khay gầm: 60 - 200 g/m (Chuẩn) / 60 - 256 g/m (Chá»n thêm) Khay tay: 60 - 300 g/m |
In hai mặt | Khổ giấy: B5 đến 12”x18”; Äịnh lượng: 60 - 256 g/m2 |
Bàn Ä‘iá»u khiển | Màn hình cảm ứng màu 8,5” |
Kích thước (R x S x C) (Máy) | 668mm x 767mm x 747mm |
CHỨC NĂNG COPY | |
Khổ giấy | Tối đa: A3 (Ledger) - Tối thiểu: A6R (Statement ) |
Äá»™ phân giải | 600 x 600 dpi |
Thá»i gian cho bản đầu tiên (ÄÆ¡n sắc/Màu) |
TASKalfa 3050ci: 6,2 giây / 8,1 giây TASKalfa 3550ci: 5,8 giây / 7,4 giây |