Tìm kiếm sản phẩm

 

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

08.36013878-9
skype

PHÃ’NG KINH DOANH

KD 1 08.36013878-9
skype
KD 2 08.36013878-9
skype
KD 3 08.36013878-9
skype
KD 4 08.36013878-9
skype

PHÒNG KỸ THUẬT

08.36013878-9
skype

Đối tác

Thống kê truy cập

Số người đang online: 33
Tổng số lượt truy cập: 3,778,761

Sản phẩm

    Máy photocopy Kyocera TASKalfa 3500i
    Giá: 175.000.000 đồng

    3500i

    Sản phẩm má»›i máy photocopy Ä‘a chức năng đơn sắc Kyocera TASKalfa 3500i được phát triển trên nền tảng cá»§a thiết bị Ä‘a chức năng màu tốc độ trung bình và cao nên mang lại các bản chụp, bản in có chất lượng vượt trá»™i. Dòng sản phẩm này cÅ©ng được thiết kế chức năng đơn giản hóa chứng thá»±c người sá»­ dụng và thiết lập việc quản lý và hạn chế bản in ra trên máy. Máy Photocopy Kyocera TASKalfa 3500i sẽ giúp cho các văn phòng vừa và lá»›n kiểm soát được việc in ấn và tối ưu hóa chi phí sá»­ dụng.

    Gia tăng năng suất

    •   Tốc độ in/copy: 35 trang A4/phút
    •   Thời gian khởi động: 23 giây
    •   Quét bản gốc 2 mặt vá»›i tốc độ cao
    •   Nổi trá»™i vá»›i tính năng in bìa, in giấy và in tạo sách
    •   Bá»™ hoàn thiện Ä‘a dạng
    •   Dẫn đầu trong định lượng và trữ lượng giấy

    Các chức năng toàn diện

    •   Tá»± động bỏ qua tác vụ không thá»±c hiện được
    •   Tá»± động và tùy chọn dập ghim
    •   Há»— trợ PDF/A, PDF mã hóa và PDF nén cao
    •   Há»— trợ in khổ dài

    Hình ảnh chất lượng cao và ổn định

    •   Hệ thống hiện ảnh ổn định hóa cho hình ảnh chất lượng cao: Bá»™t từ liên tục được thay thế trong quá trình   hoạt động làm cho hệ thống hiện ảnh luôn trong tình trong tình trạng tốt nhất.
    •   Hệ thống xá»­ lý nền tối hiệu quả: Chức năng xá»­ lý nền tối sẽ loại bỏ hiện tượng bẩn nền và những chi tiết không mong muốn trên bản chụp khi sao chụp bản gốc giấy mỏng 2 mặt, sao chụp báo, tạp trí . . .

    Hệ thống quản lý và bảo mật tinh vi

    •   Chứng thá»±c người sá»­ dụng bằng liên kết chặt chẽ vá»›i server
    •   Truy cập thuận tiện vá»›i thẻ chứng thá»±c (IC Card): Người sá»­ dụng có thể dùng thẻ chứng thá»±c bằng cách trang bị thêm hệ thống thẻ vào máy để cho phép truy cập nhanh và an toàn. Ngoài ra người quản lý cÅ©ng có thể xác lập tài khoản cho người sá»­ dụng để hạn chế số lượng bản in/sao chụp.
    •   á»” cứng được bảo mật mạnh mẽ: Bá»™ bảo mật dữ liệu (chọn thêm) sẽ mã hóa dữ liệu trước khi lưu chúng trong ổ cứng và tá»± động xóa toàn bá»™ dữ liệu lưu trữ sau khi các tác vụ sao chụp, in, quét và fax hoàn thành.

    Thân thiện vá»›i môi trường

    •   Trống và các vật tư có tuổi thọ cao
    •   Tiết kiệm Ä‘iện tối Ä‘a
    •   Thiết kế giảm tiếng ồn khi hoạt động


    Tá»”NG QUAN
    Phương thức tạo ảnh KYOCERA Laser đơn sắc, HyPAS™
    Tốc độ TASKalfa 3500i: Tối Ä‘a 35 trang A4/phút
    Độ phân giải 600 x 600 dpi, In 9.600 x 600 dpi
    Thời gian sấy Dưới 23 giây
    Thời gian cho bản đầu tiên Dưới 4,3 giây
    Kích thước 668 x 767 x 747 mm
    Trọng lượng Khoảng 82kg (Cấu hình tiêu chuẩn)
    Công suất nguồn Hoạt động: 970 W, Chờ: 170 W, Nghỉ: 16 W
    Điện nguồn AC 220 240 V, 50/60 Hz
    Độ ồn (ISO 7779) Hoạt động: 69.5/72.5/75 dB(A), Chờ: 58 dB(A)
    Tiêu chuẩn an toàn GS, TUV, CE – Theo tiêu chuẩn ISO 9001 về chất lượng và ISO 14001 về môi trường. Sá»­ dụng vật liệu RoHS
    Bá»™ nhá»› 1024 MB RAM + 160 GB HDD
    Trữ lượng khay giấy 1 khay tay: 150 tờ, 60–300 g/m², A6R-304.8 x 457.2 mm, Khổ dài tối Ä‘a 304,8 x 1.219,2 mm;
    2 khay gầm x 500 tờ, 60-220 g/m², A5R-304,8 x 457,2 mm
    Khay đỡ bản in/chụp 250 tờ mặt úp; Tối Ä‘a 320 tờ
    CHỨC NĂNG COPY
    Sao chụp liên tục 999
    Dải phóng thu 25 - 400 %
    Độ đậm nhạt Tá»± động, Tùy chọn: 7 hoặc 13 mức
    CHỨC NĂNG IN
    Bá»™ xá»­ lý IBM PowerPC 750CL/600 MHz
    Ngôn ngữ Ä‘iều khiển PRESCRIBE
    Ngôn ngữ in PCL 6 (PCL5c / PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS Direct print, PDF Direct print
    Hệ Ä‘iều hành máy tính Mọi phiên bản Windows, Mac OS X phiên bản 10.4 hoặc má»›i hÆ¡n, UNIX, LINUX, và má»™t số hệ Ä‘iều hành khác
    Fonts 93 outline fonts (PCL ), 136 fonts (KPDL3), 8 fonts (Windows Vista), 1 Bitmap font, 45 loại mã vạch 1 chiều và 2 chiều (PDF-417)
    CHỨC NĂNG SCAN
    Định dạng file PDF (độ nén cao, mã hóa, PDF/A), JPEG, TIFF, XPS
    Loại bản gốc Văn bản + Ảnh, Văn bản, Ảnh, OCR
    Các tính năng Quét vào email, Quét vào FTP, Quét vào SMB, Quét vào USB, Quét vào há»™p văn bản, Network TWAIN, WSD
    Độ phân giải 600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi, (256 thang xám)
    Tốc độ quét Màu 80 trang/phút; Đơn sắc 160 trang/phút, (A4, 300dpi vá»›i DP-771)
    CHỨC NÄ‚NG FAX (Chọn thêm)
    Chuẩn ITU-T Super G3
    Tốc độ modem Tối đa 33,6 kbps
    Tốc độ truyền Tối Ä‘a 3 giây (JBIG)
    Mật độ quét Bình thường: 8 dot/mm x 3.85 line/mm; Đẹp: 8 dot/mm x 7.7 line/mm; Rất đẹp: 8 dot/mm x 15.4 line/mm; Tuyệt đẹp: 16 dot/mm x 15.4 line/mm; halftone
    Phương thức nén JBIG, MMR, MR, MH
    Bộ nhớ Chuẩn 12 MB, Tối đa 120 MB


Các sản phẩm cùng loại khác: