Tìm kiếm sản phẩm

 

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

08.36013878-9
skype

PHÒNG KINH DOANH

KD 1 08.36013878-9
skype
KD 2 08.36013878-9
skype
KD 3 08.36013878-9
skype
KD 4 08.36013878-9
skype

PHÒNG KỸ THUẬT

08.36013878-9
skype

Đối tác

Thống kê truy cập

Số người đang online: 27
Tổng số lượt truy cập: 3,708,046

Sản phẩm

    Máy photocopy màu DocuCentre-VI C2271/C3370/C3371
    Giá: 139.800.000Đ

    ·         Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp, In (Quét và Fax chọn thêm)

    ·         Có sẵn DADF quét 2 mặt cùng lúc và Duplex

    ·         Bộ nhớ RAM 4GB; Ổ cứng HDD 160GB (Dùng 128GB)

    ·         Độ phân giải quét: 600x600 dpi

    ·         Độ phân giải in tối đa: 1200x2400 dpi

    ·         Hỗ trợ in từ thiết bị di động (iOS / Android), Google cloud print, Air Print

    ·         Chức năng in và scan trực tiếp dữ liệu trên điện toán đám mây (chọn thêm)

    ·         Chức năng dịch từ bản gốc giấy (Chọn thêm)

    ·         Chức năng trợ giúp trên màn hình LCD



    Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp

    Loại

    Để bản/Dạng đứng

    Bộ nhớ

    4 GB (Tối đa 4 GB)

    Dung lượng ổ cứng

    160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB)

    Độ phân giải quét

    600 × 600 dpi

    Độ phân giải in

    1200 x 2400 dpi (Ảnh độ phân giải cao)

    600 x 600 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh / Bản đồ)

    Thời gian sấy

    [Chế độ tích hợp Plug-ins bật / Dịch vụ tùy chỉnh]

    36 giây hoặc ít hơn (dưới 30 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

    [Chế độ tích hợp Plug-ins tắt/ Dịch vụ tùy chỉnh]

    30 giây hoặc ít hơn (dưới 24 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

    Khổ bản gốc

    Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả Tờ bản in và Sách

    Khổ giấy

    Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm), A3 [12 x 19" (305 x 483 mm) khi sử dụng Khay tay]

    Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm) [89 x 98 mm khi sử dụng Khay tay]

    Xóa lề: Mép trên 4.0 mm, Mép dưới 2.0 mm, Mép phải/trái 2.0 mm

    Định lượng giấy

    Khay gầm: 52 - 300 gsm

    Khay tay: 52 - 300 gsm

    Bản chụp đầu tiên (A4 ngang)

    DocuCentre-VI C3371: Đen trắng: 4,9 giây; Màu: 6,7 giây

    DocuCentre-VI C3370: Đen trắng: 4,9 giây; Màu: 6,7 giây

    DocuCentre-VI C2271: Đen trắng: 6,3 giây; Màu: 8,7 giây

    Tốc độ sao chụp (A4 ngang) (Màu và đen trắng)

    DocuCentre-VI C3371: 35 trang/phút

    DocuCentre-VI C3370: 30 trang/phút

    DocuCentre-VI C2271: 25 trang/phút

    Dung lượng khay giấy

    Chuẩn: 500 tờ x 4 Khay + 90 tờ (Khay tay)

    Tối đa: 4120 tờ (Kiểu 4 khay + HCF B1)

    Khay giấy ra

    Phần trung tâm phía trên và phía dưới: 250 tờ (A4LEF)/khay

    Nguồn điện

    AC220-240 V ±10%, 10 A, Thông thường 50/60 Hz

    Tiêu thụ điện năng

    C3371 / C3370 / C2271: 2.2 kW (AC220 V ±10%). 2.4 kW (AC240 V ± 10%). Chế độ Ngủ: 0.5 W (AC230 V). Chế độ sẵn sàng: 75 W (AC230V)

    Kích thước

    Chiều rộng 669 x Chiều dài 723 x Chiều cao 1141 mm (Chiều rộng khi không có chân điều chỉnh: 663 mm)

    Trọng lượng

     132 kg

     

    Chức năng in

    Loại

    Tích hợp

    Tốc độ in

    Tương tự tốc độ sao chụp

    Độ phân giải in

    600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 1200 x 2400 dpi

    PDL

    Chuẩn: PCL5, PCL6

    Chọn thêm: Adobe PostScript 3

    Hệ điều hành tương thích

    Windows  10 (32bit), Windows  10 (64bit), Windows  8.1 (32bit), Windows  8.1 (64bit), Windows 8 (32bit), Windows 8 (64bit), Windows 7 (32bit), Windows 7 (64bit), Windows Vista (32bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows Server 2008 (64bit)

    Mac OS X 10.11/10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6

    Giao diện

    Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0

     

    Chức năng Quét (Chọn thêm)

    Loại

    Quét màu

    Độ phân giải quét

    600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

    Tốc độ quét (Với DADF)

    Tùy theo "Tốc độ quét" của Bộ nạp và đảo bản gốc tự động

    Giao diện

    Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T

     

    Chức năng Fax (Chọn thêm)

    Khổ bản gốc

    Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm)

    Khổ giấy

    Tối đa: A3, 11 x 17”

    Tối thiểu: A5

    Thời gian truyền

    Từ 2 - 3 giây

    Kiểu truyền

    ITU-T G3

    Loại/Số line

    PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port)

     

    Bộ nạp và đảo bản gốc B1-CP

    Khổ bản gốc

    Tối đa: A3, 11 x 17”

    Tối thiểu: A5

    Định lượng giấy

    38 - 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm)

    Dung lượng

    130 tờ

    Tốc độ quét (Chức năng Copy)

    DocuCentre-VI C3371: 35 trang/phút

    DocuCentre-VI C3370: 30 trang/phút

    DocuCentre-VI C2271: 25 trang/phút

    Tốc độ quét (Chức năng Scan)

    Đen trắng: 80 tờ/phút, Màu: 80 tờ/phút

    (Quét 2 mặt cùng lúc, tốc độ: đen trắng/màu: 154 trang/phút)

    [Giấy chuẩn của Fuji Xerox (A4 ngang), 200 dpi, Quét vào thư mục]

     

    Bộ hoàn thiện Fnisher A2 (Chọn thêm)

    Loại

    Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)

    Khổ giấy

    Tối đa: A3, 11 x 17"

    Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm)

    Định lượng giấy

    52 - 256 gsm

    Dung lượng khay giấy

    [Không có tính năng dập ghim]: A4 ngang: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp : 250 tờ

    [Có dập ghim]: 30 bộ hoặc A4 ngang: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 250 tờ

    Dập ghim

    Sức chứa: A4: 50 tờ (90 gsmhoặc ít hơn), B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)

    Khổ giấy : Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang

    Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép

    Kích thước

    Chiều rộng 478 x Chiều dài 461 x Chiều cao 238 mm

    Trọng lượng

    11 kg

     

    Bộ hoàn thiện Finisher B1 (Chọn thêm)

    Loại

    Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)

    Khổ giấy

    Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang

    Định lượng giấy

    52 - 220 gsm

    Dung lượng khay hoàn thiện

    [Không có tính năng dập ghim]: A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 300 tờ

    [Có dập ghim]: A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ

    [Hoàn thiện tài liệu dạng sách]: 50 bộ hoặc 600 tờ

    [Có chức năng gập]: 500 tờ

    Dập ghim

    Sức chứa: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)

    Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang

    Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép

    Đục lỗ (Chọn thêm)

    Số lỗ: 2 lỗ/ 4 lỗ hoặc 2 lỗ/ 3 lỗ (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ)

    Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang

    Định lượng giấy: 55 - 200 gsm

    Bộ tạo sách (Chọn thêm)

    Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 15 tờ, Gập: 5 tờ

    Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17"; Tố thiểu: A4, Letter

    Định lượng giấy: Dập ghim cho sách gập đôi: 64 - 80 gsm, Gấp: 64 - 105 gsm

    Kích thước/Trọng lượng

    Chiều rộng 620 x Chiều dài 552 x Chiều cao 1010 mm, 28 kg

    Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách:  Chiều rộng 620 x Chiều dài 597 x Chiều cao 1080 mm, 38 kg

     

    Bộ hoàn thiện Finisher C3 tạo sách (Chọn thêm)

    Loại

    Khay giấy ra: Sắp xếp / Xếp chồng

    Khay hoàn thiện: Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ)

    Khay tạo sách: Sắp xếp / Xếp chồng (Loại có tạo sách)

    Khổ giấy

    Khay giấy ra: Tối đa: 12 x 19" (305 x 483 mm); Tối thiểu: Bưu thiếp (100 x 148 mm)

    Khay hoàn thiện: Tối đa: 12 x 19" (305 x 483 mm); Tối thiểu: B5 ngang

    Khay tạo sách: Tối đa: 12 x 18" (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5 (Loại C3 có tạo sách)

    Định lượng giấy

    Khay giấy ra: 52 - 300 gsm

    Khay hoàn thiện: 52 - 300 gsm

    Khay tạo sách: 60 - 105 gsm (Loại C3 có tạo sách)

    Dung lượng khay giấy

    Khay giấy ra: 500 tờ (A4)

    Khay hoàn thiện: [Kh



Các sản phẩm cùng loại khác: