CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
PHÒNG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
PHÒNG KINH DOANH
PHÒNG KỸ THUẬT
Kiểu máy | Print + Copy + Scan + Fax |
Bộ nạp bản gốc tự động (Automatic Document Feeder) | Không có |
Dung lượng khay giấy |
Khay giấy x 250 tờ Khay nạp giấy đa năng x 1tờ |
Khay chọn thêm | Không có |
Bộ nhớ | 32 MB |
PDL | UFR II LT |
Giao diện | USB 2.0/Win 98/Me, 2000, XP, Mac OS 10.2.8 đến 10.4.3 & Linux |
Network | Chọn thêm |
Chức năng in | |
Tốc độ in | 20 trang/phút |
In hai mặt | Có |
Độ phân giải | 1200 x 600 dpi (Smoothing) |
Sao chụp | |
Tốc độ copy | 20 trang/phút |
Độ phân giải | Không có |
In hai mặt | Có |
Khổ bản sao chụp (Trực tiếp trên mặt kính) | A4, LTR |
Khổ bản sao chụp (Sử dụng ADF) | Không có |
Phóng thu | 50% - 200% |
Thời gian bản chụp đầu tiên | Ít hơn 9 giây |
Đặc tính copy | Chia bộ điện tử, 2 trong 1 |
Quét màu | |
Thành phần quét | CIS |
Độ phân giải | 600 dpi x 1200 dpi |
Nâng cấp | 9600 dpi x 9600 dpi |
Khổ tài liệu | Platen (A4, LTR) |
Khác | Scan to PC/Email/OCR/PDF, TIFT, JPEG, BMP |
Chức năng fax | |
Modem | 33.6 Kps |
Fax trực tiếp từ máy vi tính | Có |
Fax hai mặt | Có (Chỉ ở đầu nhận) |
Dung lượng bộ nhớ | 256 trang (4MB) |
Cho phép lưu trữ dữ liệu khi mất điện | Không có |
Các số quay nhanh | 7 phím quay nhanh, 100 phím quay tắt, 7 x 50 quay theo nhóm |
Gửi một văn bản đến nhiều địa chỉ khác nhau | 123 địa chỉ |
Polling | Không có |
Vật tư tiêu hao - Dung lượng | Cartridge FX – 9, 2300 trang * |
Chức năng tiết kiệm mực | Có |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 432 x 303 mm |
Trọng lượng | 12.4 Kg |