Tìm kiếm sản phẩm

 

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

08.36013878-9
skype

PHÃ’NG KINH DOANH

KD 1 08.36013878-9
skype
KD 2 08.36013878-9
skype
KD 3 08.36013878-9
skype
KD 4 08.36013878-9
skype

PHÒNG KỸ THUẬT

08.36013878-9
skype

Đối tác

Thống kê truy cập

Số người đang online: 11
Tổng số lượt truy cập: 3,765,026

Sản phẩm

    Máy in HP Laser M1212NF (Copy, scanner, fax)
    Giá: 6.880.000 đồng




     

    Chức năng
    Chức năng In, copy, scan, fax
    Đa chức năng hỗ trợ đa nhiệm
    In thông số kỹ thuật
    Tốc độ in Ä‘en (bình thường, A4) Lên đến 18 ppm
    Tốc độ in chú thích Chính xác tốc độ thay đổi tùy theo cấu hình hệ thống chương trình phần mềm, và tài liệu phức tạp.
    Trang đầu ra màu Ä‘en (A4, sẵn sàng) Nhanh như 8,5 giây (từ Off-Auto)
    Chu kỳ (hàng tháng, A4) Lên đến 8000 trang
    Chu kỳ lưu ý Chu kỳ nhiệm vụ được định nghÄ©a là số lượng tối Ä‘a cá»§a các trang má»—i tháng sản lượng chụp ảnh.Giá trị này cung cấp má»™t so sánh cá»§a sản phẩm mạnh mẽ trong quan hệ vá»›i HP LaserJet khác hoặc các thiết bị máy in HP LaserJet màu, và cho phép triển khai phù hợp cá»§a máy in và MFPs để Ä‘áp ứng nhu cầu cá»§a các cá nhân hoặc các nhóm kết nối.
    Hằng tháng số lượng trang 250-2000
    Công nghệ in Laser
    Chất lượng in Ä‘en (tốt nhất) Lên đến 600 x 600 dpi (1200 dpi có hiệu quả vá»›i HP FastRes 1200)
    Số lượng há»™p má»±c in 1 (màu Ä‘en)
    Giấy xá»­ lý
    Giấy xá»­ lý đầu vào, tiêu chuẩn 150-tờ khay đầu vào
    Giấy xá»­ lý đầu ra, tiêu chuẩn 100-tờ mặt xuống bin
    Phong bì công suất đầu vào Lên đến 10 bao thư
    Phong bì nạp Không có
    In kép Tay (driver há»— trợ cung cấp)
    Hoàn thành xá»­ lý đầu ra Sheetfed
    Cỡ vật liệu há»— trợ A4, A5, ISO B5, ISO C5, ISO C5 / 6; ISO C6; ISO DL; 16K; châu Âu bưu thiếp
    Cỡ vật liệu, tùy chỉnh 76 x 127-216 x 356 mm
    Loại vật liệu Giấy (trÆ¡n, laser), bao thư, phim chiếu, nhãn, cardstock, bưu thiếp
    Các thông số kỹ thuật
    Tốc độ xá»­ lý 400 MHz
    Bá»™ nhá»›, tiêu chuẩn 64 MB
    Bộ nhớ, tối đa 64 MB
    Đĩa cứng Không ai
    In ngôn ngữ Dá»±a trên máy chá»§
    Máy quét thông số kỹ thuật
    Máy quét loại Flatbed, ADF (má»™t chiều chỉ quét)
    Độ phân giải, quang Lên đến 1200 dpi
    Độ dày bit 24-bit
    Quét kích thước (phẳng), tối Ä‘a 216 x 297 mm
    Quét kích thước (ADF), tối Ä‘a 216 x 356 mm
    Duplex ADF quét Không có
    Quét chất lượng Ä‘en (bình thường) Lên đến 6 ppm
    Tên người gá»­i Thông số kỹ thuật kỹ thuật số
    Gá»­i số tính năng tiêu chuẩn Scan vào E-mail, quét để ứng dụng, quét vào tập tin (tất cả từ máy tính chỉ)
    Định dạng file PDF, TIF, BMP, GIF, JPG
    Máy photocopy kỹ thuật
    Tốc độ copy (Ä‘en, chất lượng bình thường, A4) Lên đến 18 phút
    Độ phân giải copy (Ä‘en văn bản) Lên đến 600 x 400 dpi
    Độ phân giải copy (màu chữ và đồ họa) Lên đến 600 x 400 dpi
    Sao chép phóng to / thu 25 đến 400%
    Bản sao, tối Ä‘a Lên đến 99 bản
    Fax chi tiết kỹ thuật
    Fax tốc độ truyền 33,6 kbps
    Fax nhá»› Lên đến 500 trang
    Fax lưu ý Căn cứ vào tiêu chuẩn hình ảnh thá»­ nghiệm ITU-T # 1 ở độ phân giải tiêu chuẩn.Các trang phức tạp hÆ¡n hoặc độ phân giải cao hÆ¡n sẽ mất nhiều thời gian và sá»­ dụng nhiều bá»™ nhá»› hÆ¡n.
    Fax có độ phân giải Lên đến 300 x 300 dpi
    Quay số nhanh, số lượng tối Ä‘a Lên đến 100 số
    Tự động gọi lại
    Fax trì hoãn việc gá»­i
    Junk fax rào cản
    Ảnh in ấn
    Hiển thị 2-dòng màn hình LCD
    Thẻ nhá»› tương thích Không có
    Kết nối
    HP ePrint khả năng Không có
    Kết nối, tiêu chuẩn Hi-Speed ​​USB 2.0 port; 10/100Base-T Ethernet cổng mạng; RJ-11 Điện thoại cổng
    Kết nối, tùy chọn Không .


Các sản phẩm cùng loại khác: