Tìm kiếm sản phẩm

 

CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

08.36013878-9
skype

PHÃ’NG KINH DOANH

KD 1 08.36013878-9
skype
KD 2 08.36013878-9
skype
KD 3 08.36013878-9
skype
KD 4 08.36013878-9
skype

PHÒNG KỸ THUẬT

08.36013878-9
skype

Đối tác

Thống kê truy cập

Số người đang online: 28
Tổng số lượt truy cập: 3,766,271

Sản phẩm

    Máy in khổ lớn CANON IPF750-755
    Giá: 78.000.000 đồng

    Máy in khổ lá»›n Canon IPF750/755:
    - Hệ thống má»±c 5 màu và má»±c phản ứng chất màu.
    - Thiết bị xá»­ lý hình ảnh L-COA Ä‘ã được cải tiến
    - Tạo các đường kẻ có độ chính xác cao, lên tá»›i + 0,1%
    - Há»— trợ HP-GL/2 và HP RTL để kết nối kiểu má»›i
    - Màn hình đồ họa LCD có kích thước lá»›n
    - Lên giấy cuá»™n theo kiểu lõi trượt má»™t cách dá»… dàng
    - Các thao tác có thể thá»±c hiện hoàn toàn từ phía trước, tăng tính tiện lợi khi sá»­ dụng
    - Dao cắt xoay hai mặt thao tác tá»± động hoàn toàn
    - 4 chế độ in CAD độc Ä‘áo
    - Có thể in không viền định dạng cỡ lá»›n trên má»™t loạt các kích thước giấy
    - Các bản in sẽ được sắp xếp
    - Tính năng dò tìm lượng má»±c
    - Cho phép người sá»­ dụng có thể thay ống má»±c mà không cần phải dừng thao tác in
    - Được gắn thêm ổ đĩa cứng dung lượng 80GB (chỉ iPF755 )
    - Kiểm soát lượng giấy cuá»™n còn lại
    - Hệ thống dò tìm phần kim không bắt nhiệt và bù nhiệt
    - Khả năng lồng / xoay tá»± động ( có sẵn khi in vá»›i HP-GL/2 hoặc HP RTL)
    - Xá»­ lý hình ảnh tối ưu hóa theo vật
    - Màu Ä‘en tối ưu đối vá»›i từng loại giấy sẽ được máy lá»±a chọn tá»± động
    - Trình Ä‘iều khiển máy in giúp các thao tác được thá»±c hiện má»™t cách đơn giản và tuyệt vời
    -Bao gồm má»™t loạt các giải pháp toàn diện



    Đầu in PF-04
    Công nghệ in FINE (Công nghệ kim phun in ảnh thạch bản)
    Độ phân giải bản in (tối Ä‘a) 2400 x 1200dpi
    Độ chính xác nét in ±0,1% hoặc thấp hÆ¡n
    Kích thước dòng tối thiểu 0,02mm
    Số lượng kim phun Má»±c Matte Ä‘en: 5.120 kim phun Các màu khác: 2.560 kim phun má»—i màu
    Kích thước giọt má»±c 4 Picoliter
    Cường độ kim phun (Độ phân giải đầu in) 1200dpi x hai dòng
    Mẫu đầu in 1,07in.
    Ống mực
    Loại má»±c Màu: Cyan (C), New Magenta (M), Yellow (Y), Black (K) Chất màu: Má»±c Ä‘en Matte (MBK)
    Kiểu PFI-102MBK / BK / C / Y, PFI-104M
    Dung lượng má»±c 130ml má»—i ống (ống má»±c Ä‘i kèm ban đầu: 90ml)
    Số lượng màu 5
    Phương pháp cấp má»±c Hệ thống ống ( các ống má»±c riêng rẽ)
    Hệ thống phục hồi kim phun Dò tìm kim phun không không bắt lá»­a và bù nhiệt
    Điều khiển máy in Thiết bị Ä‘iều khiển L-COA
    Bá»™ nhá»› máy in 256MB (á»” cứng: 80GB chỉ dành cho iPF755)
    Khay lên giấy Lên giấy bằng tay ở phía trên khay lên giấy, lên giấy cuá»™n ở phía trên phần nạp giấy
    Chiều rộng giấy
    Khay lên giấy cuá»™n 254mm - 914.4mm
    Giấy cắt 203mm - 917mm
    Kích thước giấy
    Giấy cuá»™n (chiều rá»™ng) ISO: A3, A2, A2+, A1, A0 JIS: 4, B2, B1 ARCH: 24", 30", 36" Các loại khác: 10", 14", 16", 17", Banner (300mm)
    Giấy cắt ISO: A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1 DIN: C4, C3, C2, C1, C0 JIS: B4, B3, B2, B1 ANSI: 8.5" x 11", 8.5" x 14", 11" x 17", 13" x 19",
    17" x 22", 22" x 34", 28" x 40", 34" x 44" ARCH: 9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36",
    26" x 38", 27" x 39", 30" x 42", 36" x 48" Ảnh: 0" x 24", 18" x 22", 14" x 17", 12" x 16",
    10" x 12", 10" x 15", 16" x 20"
    (US Photo size) Poster: 20" x 30", 30" x 40", 300 x 900mm Các loại khác: 13" x 22"
    Loại giấy *1 Plain Paper, Plain Paper (High Quality), Plain Paper (High Grade), Coated Paper, Heavyweight Coated Paper, Premium Matte Paper, Premium Glossy Paper 200, Premium Semi-Glossy Paper 200, Premium Glossy Paper 280, Premium Semi-Glossy Paper 280, Back Light Film, Backprint Film, High Resolution Paper, Matte Photo Paper, Glossy Photo Paper GP-501, Photo Paper Plus Glossy 2, Photo Paper Pro Platinum, Photo Paper Plus Semi-Gloss
    Lề có thể in
    Giấy cuá»™n Tất cả các cạnh: 3mm hoặc 0mm dành cho bản in không viền Lề trái, phải, trên : 3mm Lề dưới: 23mm
    Chiều dài giấy tối thiểu có thể in
    Giấy cuộn 8,0" (203mm)
    Giấy cắt 11,0" (279,4mm): Kích thước giấy Letter (cạnh dài)
    Chiều dài bản in tối Ä‘a
    Giấy cuộn 59" (18m)
    Giấy cắt 5,2" (1.6m)
    Chiều rá»™ng bản in không viền
    ( chỉ dành cho giấy cuá»™n)
    10" (254mm), B4 (257mm), A3 (297mm), Banner (300mm), 14" (356mm),
    A2 (420mm), A2+ / 17" (432mm), B2 (515mm), A1 (594mm), 24" (610mm),
    B1 (728mm), A0 (841mm), 36" (914mm)
    Máy cắt giấy Cắt tá»± động theo chiều ngang (máy cắt quay)
    Chiều dày giấy
    Giấy cuá»™n 0,07 – 0,8mm
    Giấy cắt 0,07 – 0,8mm
    Kích thước lõi giấy ường kính bên trong cá»§a lõi cuá»™n: 2" / 3"
    Đường kính bên ngoài tối Ä‘a giấy cuá»™n 150mm
    Phần mềm
    Phần mềm in imagePROGRAF Printer Driver 2009, HDI Driver for AutoCAD / AutoCAD,
    LT 2000 - 2008, Printer Driver Extra Kit (Dàn trang miá»…n phí, chức năng kết nối imageRUNNER), Print Plug-In
    Tiện ích Công cụ cấu hình giấy
    Các ứng dụng Tiếp cận phía trước ảnh kỹ thuật số, Tiện ích cài đặt thiết bị GARO,
    Poster Artist 2009 (tùy chọn)
    Trạng thái thiết bị Màn hình hiển thị GARO, thiết bị Ä‘iều chỉnh từ UI
    Ngôn ngữ máy in GARO (độc nhất cá»§a Canon), HP-GL/2, HP RTL
    Hệ Ä‘iều hành Windows 2000 / XP / Windows Vista
    Macintosh OS 9 /10 (PowerPC hoặc Intel)
    Giao diện
    Tiêu chuẩn ( lắp sẵn bên trong) USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX
    Tùy chọn IEEE1394 (FireWire)
    Độ vang âm
    Khi vận hành 50dB. (A) hoặc thấp hÆ¡n
    Khi ở chế độ chờ 35dB. (A) hoặc thấp hơn
    Sức mạnh âm 6,6Bels. hoặc thấp hÆ¡n
    Nguồn cấp điện AC 100 - 240V (50 - 60Hz)
    Điện năng tiêu thụ
    Tối Ä‘a khi vận hành 140W hoặc thấp hÆ¡n
    Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) 5W hoặc thấp hơn (8W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394)
    Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) 6W hoặc thấp hơn (9W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394)
    Khi tắt nguồn 1W hoặc thấp hÆ¡n (tuân theo trật tá»± quản lý)
    Chứng chỉ ENERGY STAR (WW), RoHS directive, IT ECO Declaration (Europe), WEEE, Trật tá»± quản lý cá»§a tổng thống Mỹ, China RoHS directive
    Môi trường vận hành
    Nhiệt độ 15 - 30°C
    Độ ẩm tương đối 10 - 80% (không ngưng tụ)
    Kích thước (W x D x H) 1304 x 870 x 1062mm (khi mở khay và có đế máy in)
    Trọng lượng ( có đế) Xấp xỉ 62,9kg
    Các hạng mục người sá»­ dụng có thể thay thế Đầu in (PF-04)
    Ống mực in (PFI-102), PFI-104M
    Cartridge bảo dưỡng (MC -10)


Các sản phẩm cùng loại khác: